🔍
Search:
VÔ CAN
🌟
VÔ CAN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
아무런 잘못이 없이 억울하다.
1
OAN ỨC, VÔ TỘI:
Uất ức vì không có bất cứ lỗi gì.
-
2
어떤 일과 아무런 상관이 없다.
2
VÔ CAN, CHẲNG LIÊN CAN:
Không có bất cứ liên quan gì với việc nào đó.
-
Tính từ
-
1
서로 관계가 없다.
1
VÔ CAN, KHÔNG LIÊN CAN, KHÔNG DÍNH LÍU:
Không có quan hệ với nhau.
-
Danh từ
-
1
어떠한 일에 아무 잘못이나 관련이 없는 사람.
1
NGƯỜI VÔ TỘI, NGƯỜI VÔ CAN, NGƯỜI LƯƠNG THIỆN:
Người không có bất cứ lỗi lầm hoặc liên quan đến việc nào đó.
-
2
건강하여 아픈 데가 없는 사람.
2
NGƯỜI BÌNH THƯỜNG:
Người khỏe mạnh, không có chỗ đau yếu.
-
☆☆
Tính từ
-
1
서로 관계가 없다.
1
VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN:
Không có quan hệ với nhau.
-
2
서로 매우 친하다.
2
THÂN THIẾT, KHÔNG CÓ GÌ GIẤU GIẾM, GẦN GŨI:
Rất thân với nhau.